Tham khảo Eo đất

  1. 1 2 “Panama: Isthmus that Changed the World” (bằng tiếng Anh). NASA Earth Observatory. 31 tháng 12 năm 2003. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2012. 
  2. “Make the Dirt Fly!” (bằng tiếng Anh). Smithsonian Institution Libraries. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2012. 
  3. “Isthmus” (bằng tiếng Anh). Oxford Dictionaries, Oxford University Press. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2012. 
  4. “Isthmus” (bằng tiếng Anh). Online Etymology Dictionary. 31 tháng 12 năm 2003. Truy cập 28 tháng 11 năm 2012 từ trang web Dictionary.com.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
Địa hình
Bãi bùn  • Bãi lầy triều  • Bán đảo  • Bờ  • Bờ biển  • Bờ biển dốc  • Bờ biển đá  • Bờ biển mài mòn  • Bờ biển phẳng  • Châu thổ  • Châu thổ thụt lùi  • Cửa cắt khía  • Cửa sông  • Doi cát cửa  • Doi cát cửa (chắn) vịnh  • Doi cát nối đảo/bãi nối  • Đảo  • Đảo chắn  • Đảo nhỏ  • Đảo nối/đảo liền bờ  • Đảo triều  • Đồng bằng lấn biển  • Đồng bằng duyên hải  • Đồng lầy mặn  • Đồng lầy nước lợ  • Đồng lầy nước ngọt  • Đụn cát  • Đụn cát trên vách  • Đường bờ dâng (nổi) cao  • Đường bờ đơn điệu  • Eo biển  • Eo đất  • Firth  • Hẻm vực biển  • Kênh biển  • Kênh nước  • Khối đá tàn dư  • Machair  • Mũi đất  • Phá  • Quần đảo  • Rạn (ám tiêu)  • Rạn san hô  • Rạn san hô vòng/a-tôn  • Rìa lục địa  • Thềm biển  • Thềm lục địa  • Vách đá  • Vịnh  • Vịnh hẹp (Fjard/vụng băng hà  • Fjord/vịnh hẹp băng hà)  • Vịnh nhỏ  • Vòm tự nhiên  • Đất ngập nước gian triều  • Vũng gần biển  • Vũng triều  • Khác...


Bãi biển
Quá trình
địa chất
Vấn đề
liên quan


Bài viết về thuật ngữ địa lý này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.